🌟 길하다 (吉 하다)

Tính từ  

1. 운이 좋거나 좋은 일이 생길 것 같다.

1. MAY MẮN, TỐT LÀNH, THUẬN LỢI: Có vẻ như vận may hoặc việc tốt sẽ xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길한 결과.
    Good results.
  • Google translate 길한 날짜.
    Good day.
  • Google translate 길한 소식.
    Good news.
  • Google translate 길한 숫자.
    Good numbers.
  • Google translate 길한 점괘.
    Good divination.
  • Google translate 길한 징조.
    Good omen.
  • Google translate 아침부터 까치가 우는 것을 보니 좋은 소식을 들을 것 같은 길한 예감이 들었다.
    Seeing magpies crying from the morning gave me a good premonition.
  • Google translate 우리 조상들은 새해에 복조리를 걸어 두면서 한 해가 길하고 행복하기를 기원하였다.
    Our forefathers hung bokjori in the new year, wishing for the year to be long and.
  • Google translate 이사를 갈 건데 언제 가야 좋을지 모르겠어.
    I'm moving, but i don't know when to go.
    Google translate 점쟁이를 찾아가서 이사하기에 길한 날짜를 물어봐.
    Find the fortune teller and ask him a good date to move out.
Từ trái nghĩa 흉하다(凶하다): 운이 좋지 않거나 좋지 않은 일이 생길 것 같다., 생김새나 태도가 마…

길하다: lucky; auspicious,えんぎがいい【縁起がいい】,chanceux, favorable, propice, de bonne augure,de buen augurio, afortunado,محظوظ,ивээлтэй, сайн,may mắn, tốt lành, thuận lợi,มีฤกษ์ดี, มีฤกษ์งามยามดี, เป็นมงคล, โชคดี, ดี,beruntung, bernasib baik, hoki, mujur,удачный, везучий,吉利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길하다 (길하다) 길한 (길한) 길하여 (길하여) 길해 (길해) 길하니 (길하니) 길합니다 (길함니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105)