🌟 김빠지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 김빠지다 (
김ː빠지다
) • 김빠지어 (김ː빠지어
김ː빠지여
) 김빠져 (김ː빠저
) • 김빠지니 (김ː빠지니
)
🌷 ㄱㅃㅈㄷ: Initial sound 김빠지다
-
ㄱㅃㅈㄷ (
가빠지다
)
: 숨 쉬는 속도가 매우 빨라져 숨쉬기가 어려워지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN THỞ GẤP, TRỞ NÊN THỞ DỒN: Tốc độ thở rất nhanh nên trở nên khó thở. -
ㄱㅃㅈㄷ (
김빠지다
)
: 음료의 본래 맛이나 향이 없어져서 맛없게 되다.
Động từ
🌏 NHẠT NHẼO, LẠT LẼO, NHẠT THẾCH: Đồ uống không còn ngon nữa vì đã mất hương và vị vốn có.
• Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110)