🌟 깃발 (旗 발)

  Danh từ  

1. 긴 장대에 달린 천이나 종이로 된 것.

1. CỜ, LÁ CỜ, CỜ HIỆU: Cái được làm bằng vải hoặc giấy rồi gắn vào một thanh dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깃발이 나부끼다.
    Flags flutter.
  • Google translate 깃발이 바람에 날리다.
    The flag flies in the wind.
  • Google translate 깃발이 펄럭이다.
    The flag flutters.
  • Google translate 깃발이 흔들리다.
    The flag shakes.
  • Google translate 깃발을 걸다.
    Hang a flag.
  • Google translate 깃발을 휘날리다.
    Flip a flag.
  • Google translate 전쟁에 패한 군대는 항복의 의미로 하얀 깃발을 높이 올렸다.
    The troops who were defeated in the war raised the white flag high as a sign of surrender.
  • Google translate 거리 행진에 앞서 기수가 깃대의 끝에 오색 깃발을 달았다.
    Prior to the street parade, the rider mounted a five-color flag at the end of the flagpole.
  • Google translate 조기는 어떻게 다는 거야?
    How do you put the corvina on?
    Google translate 깃대 끝에서 그 깃발의 한 폭만큼 내려서 달면 돼.
    At the end of the flagpole, you can hang it down by the width of that flag.

깃발: flag,はた【旗・幡】,drapeau, bannière, étendard,bandera,علم,туг далбаа, дарцаг,cờ, lá cờ, cờ hiệu,ธง,bendera, panji,флаг; знамя,旗,旗帜,旗子,

2. 어떤 사상이나 목적을 뚜렷하게 내세우는 태도나 주장.

2. BIỂU NGỮ, CỜ HIỆU: Chủ trương hoặc thái độ đưa ra mục đích hay tư tưởng nào đó rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대의의 깃발.
    Flag of the cause.
  • Google translate 민주주의의 깃발.
    Flag of democracy.
  • Google translate 이상의 깃발.
    Flags above.
  • Google translate 자유의 깃발.
    The flag of freedom.
  • Google translate 깃발을 내세우다.
    Put up a flag.
  • Google translate 깃발 아래 뭉치다.
    To band under a flag.
  • Google translate 빼앗긴 조국을 되찾기 위해 같은 깃발을 내건 무리들은 힘을 합쳐 독립을 위해 싸웠다.
    The flock, who put up the same flag to reclaim their deprived homeland, joined forces to fight for independence.
  • Google translate 국제 경기에 참가하는 국가 대표팀은 국위 선양의 깃발 아래 모인 사람들이다.
    The national team participating in the international competition is the people gathered under the flag of shenyang, the national prestige.
  • Google translate 독재 정권이 드디어 무너졌군요.
    The dictatorship has finally collapsed.
    Google translate 민주주의의 깃발 아래 뭉친 세력의 승리죠.
    It's the victory of the forces united under the banner of democracy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깃발 (기빨) 깃발 (긷빨)


🗣️ 깃발 (旗 발) @ Giải nghĩa

🗣️ 깃발 (旗 발) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)