🌟 까닥대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까닥대다 (
까닥때다
)
📚 Từ phái sinh: • 까닥: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 움직이거나 바뀌면 안 될…
🌷 ㄲㄷㄷㄷ: Initial sound 까닥대다
-
ㄲㄷㄷㄷ (
까닥대다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH, GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động nhẹ nhàng lên xuống lặp đi lặp lại cổ hoặc ngón tay. -
ㄲㄷㄷㄷ (
끄덕대다
)
: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GẬT, GẬT GÙ: Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
• Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197)