🌟 까닥이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까닥이다 (
까다기다
)
📚 Từ phái sinh: • 까닥: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 움직이거나 바뀌면 안 될…
🌷 ㄲㄷㅇㄷ: Initial sound 까닥이다
-
ㄲㄷㅇㄷ (
끄덕이다
)
: 머리를 가볍게 아래위로 움직이다.
☆☆
Động từ
🌏 GẬT GÙ, GẬT ĐẦU: Khẽ cử động đầu lên xuống. -
ㄲㄷㅇㄷ (
까닥이다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GÙ, LÚC LẮC, ĐUNG ĐƯA: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151)