🌟 까딱
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까딱 (
까딱
)
📚 Từ phái sinh: • 까딱거리다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다., 작은 물체가 이리저리… • 까딱대다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다., 작은 물체가 이리저리 … • 까딱이다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다., 작은 물체가 이리저리 되풀… • 까딱하다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다., 잘못 움직이거나 행동하다.
🗣️ 까딱 @ Ví dụ cụ thể
- 그렇게 공갈한다고 내가 눈 하나 까딱 할 것 같나. [공갈하다 (恐喝하다)]
- 모두가 함께 음식을 만들 동안 승규는 손끝 하나 까딱 안 하고 텔레비전만 보았다. [손끝 하나 까딱 안 하다]
- 네, 남편이 손끝 하나 까딱 안 하는 바람에 제가 그 많은 이삿짐을 혼자서 정리했지 뭐예요. [손끝 하나 까딱 안 하다]
- 주말에 우리 남편은 집에서 손가락 하나 까딱 않고 잠만 자요. [손가락 하나 까딱 않다]
- 까딱 고갯짓하다. [고갯짓하다]
- 마을 주민들이 들리는 음악 소리에 까딱까딱 고갯짓하고 어깨를 들썩이면서 춤춘다. [고갯짓하다]
- 나는 까딱 잘못하면 도둑 누명을 쓸 수도 있겠다는 생각이 들었다. [잘못하다]
🌷 ㄲㄸ: Initial sound 까딱
-
ㄲㄸ (
까딱
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양.
☆
Phó từ
🌏 GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Hình dạng chuyển động lên xuống cổ hay ngón tay một lần nhẹ nhàng -
ㄲㄸ (
꼴딱
)
: 적은 양의 음식물 따위를 목구멍으로 한꺼번에 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC: Âm thanh nuốt hết một lần lượng ít thức ăn qua cổ họng. Hoặc hình ảnh ấy. -
ㄲㄸ (
끄떡
)
: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 GẬT, GẬT GÙ: Hình ảnh đầu khẽ cử động một lần theo chiều lên xuống một cách nhẹ nhàng. -
ㄲㄸ (
깔딱
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC: Tiếng nuốt chất lỏng từng ít một một cách khó khăn. Hoặc dáng vẻ như vậy. -
ㄲㄸ (
꿀떡
)
: 꿀이나 설탕을 넣은 떡.
Danh từ
🌏 KKULTTOK; BÁNH TTEOK MẬT: Loại bánh Tteok có mật hay đường trong nhân. -
ㄲㄸ (
껄떡
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC ỰC, ẦNG ẬC: Tiếng nuốt từng chút chất lỏng vào một cách khó nhọc. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㄲㄸ (
꿀떡
)
: 음식물 등을 목으로 한꺼번에 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC: Tiếng nuốt thức ăn qua cổ họng một lượt. Hoặc hình ảnh như vậy.
• Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132)