🌟 까딱까딱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까딱까딱 (
까딱까딱
)
📚 Từ phái sinh: • 까딱까딱하다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
🗣️ 까딱까딱 @ Ví dụ cụ thể
- 마을 주민들이 들리는 음악 소리에 까딱까딱 고갯짓하고 어깨를 들썩이면서 춤춘다. [고갯짓하다]
🌷 ㄲㄸㄲㄸ: Initial sound 까딱까딱
-
ㄲㄸㄲㄸ (
껄떡껄떡
)
: 액체를 힘들게 자꾸 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Tiếng nuốt nước qua cổ họng. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㄲㄸㄲㄸ (
까딱까딱
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC: Hình ảnh chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại .
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208)