🌟 놓아주다
☆ Động từ
1. 억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다.
1. THẢ, THA BỔNG, BUÔNG THA: Giải thoát cho cái đang ở tình trạng bị dồn nén hay áp bức được tự do.
-
범인을 놓아주다.
Release the criminal. -
새를 놓아주다.
Release a bird. -
포로를 놓아주다.
Release the prisoner. -
강직한 검사는 어떤 뇌물에도 불법으로 용의자를 놓아주지 않았다.
The upright prosecutor did not illegally release the suspect to any bribes. -
낚시질 자체를 즐기는 아저씨는 오늘 잡은 물고기를 모두 물속에 놓아주었다.
The man who enjoys fishing himself let all the fish he caught today go into the water. -
♔
경찰관님, 제발 저를 그만 놓아주세요.
Officer, please stop letting me go.
♕미안하지만 조사가 다 끝이 나야 이곳에서 풀려날 수 있다.
I'm sorry, but the investigation must be completed before you can be released from here.
준말
놔주다: 억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 놓아주다 (
노아주다
) • 놓아주는 (노아주는
) • 놓아주어 (노아주어
) 놓아줘 (노아줘
) • 놓아주니 (노아주니
) • 놓아줍니다 (노아줌니다
)
🗣️ 놓아주다 @ Giải nghĩa
- 방면하다 (放免하다) : 가두었던 사람을 놓아주다.
- 방류하다 (放流하다) : 큰 물고기로 자라도록 어린 물고기를 강물에 놓아주다.
🗣️ 놓아주다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅇㅈㄷ: Initial sound 놓아주다
-
ㄴㅇㅈㄷ (
넘어지다
)
: 서 있던 사람이나 물체가 중심을 잃고 한쪽으로 기울어지며 쓰러지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGÃ, ĐỔ: Người hay vật đang đứng bị mất trọng tâm và nghiêng rồi đổ về một phía. -
ㄴㅇㅈㄷ (
늦어지다
)
: 늦게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỄ ĐI, MUỘN ĐI: Trở nên muộn hơn. -
ㄴㅇㅈㄷ (
나아지다
)
: 형편이나 상태가 더욱 좋아지다.
☆☆
Động từ
🌏 TỐT LÊN, KHÁ LÊN: Tình hình hay trạng thái trở nên tốt hơn. -
ㄴㅇㅈㄷ (
높아지다
)
: 위에서 아래까지의 길이가 길게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN CAO, CAO LÊN: Chiều dài từ trên xuống dưới trở nên dài ra. -
ㄴㅇㅈㄷ (
넓어지다
)
: 넓게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 RỘNG RA: Trở nên rộng. -
ㄴㅇㅈㄷ (
늘어지다
)
: 팽팽하게 있지 못하여 아래로 처지다.
☆
Động từ
🌏 GIÃN RA, CHẢY RA, DÀI RA, RŨ XUỐNG: Không căng lên mà rũ xuống dưới. -
ㄴㅇㅈㄷ (
놓아주다
)
: 억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다.
☆
Động từ
🌏 THẢ, THA BỔNG, BUÔNG THA: Giải thoát cho cái đang ở tình trạng bị dồn nén hay áp bức được tự do. -
ㄴㅇㅈㄷ (
낮아지다
)
: 아래에서 위까지의 길이가 짧아지다.
Động từ
🌏 THẤP ĐI: Đường từ dưới lên trên ngắn đi. -
ㄴㅇㅈㄷ (
날(을) 잡다
)
: 결혼식 날짜를 정하다.
🌏 ĐỊNH NGÀY: Định ngày hôn lễ. -
ㄴㅇㅈㄷ (
너울지다
)
: 멀리 보이는 바다의 물결이 거칠게 넘실거리다.
Động từ
🌏 DÂNG TRÀO, DÂNG LÊN, DẬY SÓNG: Sóng biển nhìn từ xa nhô lên mạnh mẽ.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17)