🌟 놓아주다

  Động từ  

1. 억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다.

1. THẢ, THA BỔNG, BUÔNG THA: Giải thoát cho cái đang ở tình trạng bị dồn nén hay áp bức được tự do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범인을 놓아주다.
    Release the criminal.
  • Google translate 새를 놓아주다.
    Release a bird.
  • Google translate 포로를 놓아주다.
    Release the prisoner.
  • Google translate 강직한 검사는 어떤 뇌물에도 불법으로 용의자를 놓아주지 않았다.
    The upright prosecutor did not illegally release the suspect to any bribes.
  • Google translate 낚시질 자체를 즐기는 아저씨는 오늘 잡은 물고기를 모두 물속에 놓아주었다.
    The man who enjoys fishing himself let all the fish he caught today go into the water.
  • Google translate 경찰관님, 제발 저를 그만 놓아주세요.
    Officer, please stop letting me go.
    Google translate 미안하지만 조사가 다 끝이 나야 이곳에서 풀려날 수 있다.
    I'm sorry, but the investigation must be completed before you can be released from here.
준말 놔주다: 억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다.

놓아주다: let go; set free,はなす【放す】,relâcher, rendre sa liberté à, délivrer, délier, débloquer, détacher, relaxer, laisser échapper, laisser s'enfuir, remettre en liberté, lâcher, libérer,dejar, librar, liberar, soltar,يحرّر,тавих, чөлөөлөх,thả, tha bổng, buông tha,ปล่อย, ปลดปล่อย, ปล่อยตัว, ปล่อยให้ได้รับอิสระ, ปลดปล่อยเป็นอิสระ,melepaskan, membebaskan,отпусить; освободить; выпустить,释放,放,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 놓아주다 (노아주다) 놓아주는 (노아주는) 놓아주어 (노아주어) 놓아줘 (노아줘) 놓아주니 (노아주니) 놓아줍니다 (노아줌니다)


🗣️ 놓아주다 @ Giải nghĩa

🗣️ 놓아주다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119)