🌟 놓아주다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 놓아주다 (
노아주다
) • 놓아주는 (노아주는
) • 놓아주어 (노아주어
) 놓아줘 (노아줘
) • 놓아주니 (노아주니
) • 놓아줍니다 (노아줌니다
)
🗣️ 놓아주다 @ Giải nghĩa
- 방면하다 (放免하다) : 가두었던 사람을 놓아주다.
- 방류하다 (放流하다) : 큰 물고기로 자라도록 어린 물고기를 강물에 놓아주다.
🗣️ 놓아주다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅇㅈㄷ: Initial sound 놓아주다
-
ㄴㅇㅈㄷ (
넘어지다
)
: 서 있던 사람이나 물체가 중심을 잃고 한쪽으로 기울어지며 쓰러지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGÃ, ĐỔ: Người hay vật đang đứng bị mất trọng tâm và nghiêng rồi đổ về một phía. -
ㄴㅇㅈㄷ (
늦어지다
)
: 늦게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỄ ĐI, MUỘN ĐI: Trở nên muộn hơn. -
ㄴㅇㅈㄷ (
나아지다
)
: 형편이나 상태가 더욱 좋아지다.
☆☆
Động từ
🌏 TỐT LÊN, KHÁ LÊN: Tình hình hay trạng thái trở nên tốt hơn. -
ㄴㅇㅈㄷ (
높아지다
)
: 위에서 아래까지의 길이가 길게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN CAO, CAO LÊN: Chiều dài từ trên xuống dưới trở nên dài ra. -
ㄴㅇㅈㄷ (
넓어지다
)
: 넓게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 RỘNG RA: Trở nên rộng. -
ㄴㅇㅈㄷ (
늘어지다
)
: 팽팽하게 있지 못하여 아래로 처지다.
☆
Động từ
🌏 GIÃN RA, CHẢY RA, DÀI RA, RŨ XUỐNG: Không căng lên mà rũ xuống dưới. -
ㄴㅇㅈㄷ (
놓아주다
)
: 억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다.
☆
Động từ
🌏 THẢ, THA BỔNG, BUÔNG THA: Giải thoát cho cái đang ở tình trạng bị dồn nén hay áp bức được tự do. -
ㄴㅇㅈㄷ (
낮아지다
)
: 아래에서 위까지의 길이가 짧아지다.
Động từ
🌏 THẤP ĐI: Đường từ dưới lên trên ngắn đi. -
ㄴㅇㅈㄷ (
날(을) 잡다
)
: 결혼식 날짜를 정하다.
🌏 ĐỊNH NGÀY: Định ngày hôn lễ. -
ㄴㅇㅈㄷ (
너울지다
)
: 멀리 보이는 바다의 물결이 거칠게 넘실거리다.
Động từ
🌏 DÂNG TRÀO, DÂNG LÊN, DẬY SÓNG: Sóng biển nhìn từ xa nhô lên mạnh mẽ.
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119)