ㄷㅈㅅ (
동질성
)
: 사람이나 사물이 똑같이 가지고 있는 성질이나 특성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỒNG CHẤT, TÌNH THUẦN NHẤT: Đặc tính hoặc tính chất mà nhiều người hay sự vật cùng có giống nhau.
ㄷㅈㅅ (
대중성
)
: 대중이 즐기고 좋아할 수 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĐẠI CHÚNG: Tính chất được công chúng yêu thích và tận hưởng.
ㄷㅈㅅ (
동정심
)
: 어려운 처지에 있는 사람을 딱하고 가엾게 여기는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG ĐỒNG CẢM, LÒNG THƯƠNG CẢM, LÒNG TRẮC ẨN: Lòng thấy thương cảm và tội nghiệp người rơi vào tình cảnh khó khăn.
ㄷㅈㅅ (
뒷좌석
)
: 자동차나 극장 등에서 뒤쪽에 있는 자리.
Danh từ
🌏 GHẾ SAU, GHẾ PHÍA SAU: Chỗ ở phía sau trong xe ô tô hay rạp hát...
ㄷㅈㅅ (
도지사
)
: 도의 행정을 맡아보는 가장 높은 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
Danh từ
🌏 TỈNH TRƯỞNG, CHỦ TỊCH TỈNH: Người có trách nhiệm cao nhất đối với công việc hành chính của một tỉnh. Hoặc người ở vị trí đó.
ㄷㅈㅅ (
뒷조사
)
: 겉으로 드러나지 않게 어떤 사람이나 일에 대해 자세히 살피고 알아봄. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU TRA NGẦM, SỰ ĐIỀU TRA BÍ MẬT: Sự quan sát và tìm hiểu kĩ đối với người hay việc nào đó mà không để lộ ra bên ngoài. Hoặc việc như vậy.
ㄷㅈㅅ (
독자성
)
: 다른 것과 구별되도록 혼자만 갖고 있는 특별한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC ĐÁO, TÍNH KHÁC BIỆT: Tính chất đặc biệt chỉ riêng mình có để phân biệt được với cái khác.