🌟 대흉년 (大凶年)

Danh từ  

1. 농사가 잘 되지 못한 정도가 심한 해.

1. NĂM MẤT MÙA NGHIÊM TRỌNG: Năm mà mức độ mất mùa của nhà nông rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대흉년이 계속되다.
    A bad year continues.
  • Google translate 대흉년이 들다.
    Have a bad year.
  • Google translate 대흉년을 맞다.
    Take a bad year.
  • Google translate 대흉년에 대비하다.
    Prepare for a bad year.
  • Google translate 극심한 가뭄으로 사상 유래 없는 대흉년이 들어 곡식값이 치솟았다.
    The price of grain has soared due to an unprecedented year of drought.
  • Google translate 역사적으로 대흉년과 왕의 폭정이 겹치면 농민의 반란이 일어나곤 했다.
    Historically, when the great year and the king's tyranny overlapped, peasant revolt used to occur.
  • Google translate 정부는 대흉년으로 수입이 감소한 농민들을 위한 생계 대책을 마련하고 있다.
    The government is working on livelihood measures for farmers whose incomes have declined due to a catastrophic year.
  • Google translate 채솟값이 엄청 올랐네요.
    The price of vegetables has gone up a lot.
    Google translate 올해 대흉년이었잖아요.
    We've had a bad year.
Từ trái nghĩa 대풍년(大豐年): 농사가 아주 잘된 것. 또는 그런 해.

대흉년: extremely lean year; extremely bad year,だいきょうさく【大凶作】,année de disette,año de muy mala cosecha, año excepcionalmente pobre,عام المجاعة,ургац маш муу жил,năm mất mùa nghiêm trọng,ปีที่ผลิตผลทางการเกษตรตกต่ำ, ปีที่ผลผลิตทางการเกษตรไม่ดี,tahun paceklik besar,неурожайный год,大荒之年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대흉년 (대ː흉년)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46)