🌟 댄서 (dancer)

Danh từ  

1. 춤을 추는 일을 직업으로 하는 사람.

1. VŨ CÔNG: Người lấy việc khiêu vũ làm nghề nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남성 댄서.
    Male dancer.
  • Google translate 전문 댄서.
    Professional dancer.
  • Google translate 프로 댄서.
    Professional dancer.
  • Google translate 댄서 교육.
    Dancer training.
  • Google translate 댄서가 되다.
    Become a dancer.
  • Google translate 댄서가 춤을 추다.
    The dancer dances.
  • Google translate 무대를 압도하는 댄서의 매혹적인 춤에 모든 관객이 매료되었다.
    All the audience was fascinated by the enchanting dance of the dancer who overwhelmed the stage.
  • Google translate 어려서부터 춤추는 것을 좋아했던 승규는 전문 댄서가 위해 하루 다섯 시간씩 연습하고 있다.
    Seung-gyu, who has loved dancing since he was young, practices five hours a day for professional dancers.
  • Google translate 장래 희망이 무엇이니?
    What is your future hope?
    Google translate 댄서가 되고 싶어요.
    I want to be a dancer.

댄서: dancer,ダンサー,danseur(se),bailarín profesional,راقص,бүжигчин,vũ công,นักเต้น, นักเต้นรำ, แดนเซอร์, หางเครื่อง,penari,танцор; танцовщица,舞者,舞蹈演员,

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273)