🌟 도강하다 (盜講 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도강하다 (
도강하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도강(盜講): 대학에서 강의를 신청하지 않고 몰래 들음.
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 도강하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28)