🌟 도공 (陶工)

Danh từ  

1. 흙을 빚어 그릇이나 도자기를 만드는 일을 직업으로 하는 사람.

1. THỢ GỐM: Người làm nghề nhào nặn đất làm ra gốm sứ hay chén bát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도공의 작품.
    Works of potters.
  • Google translate 도공이 되다.
    Be a potter.
  • Google translate 도공이 빚다.
    Caused by a potter.
  • Google translate 도공이 만들다.
    Make by a potter.
  • Google translate 도공으로 일하다.
    To work as a potter.
  • Google translate 도공은 도자기를 굽느라 하루종일 가마 앞에서 땀을 흘렸다.
    The potter sweated all day in front of the kiln to bake pottery.
  • Google translate 학교에서는 학생들이 도공들에게 자기를 빚는 법을 배울 수 있는 문화 체험 시간을 마련했다.
    The school provided a cultural experience session for students to learn how to make themselves to potters.
  • Google translate 어떻게 하면 도자기에 이런 아름다운 색을 입힐 수 있어요?
    How do you put this beautiful color on the pottery?
    Google translate 그건 정말 실력 있는 도공들만 할 수 있는 일이지요.
    It's something only talented potters can do.
Từ đồng nghĩa 옹기장이(甕器장이): 옹기 만드는 일을 직업으로 하는 사람.

도공: potter; ceramist,とうこう【陶工】。やきものし【焼(き)物師】,potier, céramiste,alfarero, ceramista, botijero,خزّاف,ваарчин,thợ gốm,ช่างปั้นดินเผา,perajin tembikar,гончар,陶工,陶匠,陶瓷匠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도공 (도공)

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365)