🌟 도금 (鍍金)

Danh từ  

1. 물체의 겉에 금이나 은과 같은 금속을 얇게 입힘.

1. SỰ MẠ, SỰ SI: Việc phủ mỏng những kim loại như vàng hay bạc lên bề của vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도금 반지.
    Plated ring.
  • Google translate 도금 처리.
    Plating treatment.
  • Google translate 도금이 되다.
    Be plated.
  • Google translate 도금이 벗겨지다.
    The plating comes off.
  • Google translate 도금을 하다.
    To plate.
  • Google translate 민준이가 실수로 시계를 떨어뜨려 시계의 도금이 벗겨졌다.
    Min-jun accidentally dropped his watch, and the plating of the clock came off.
  • Google translate 주로 부식을 막거나 표면을 빛나게 하기 위해서 도금 처리를 한다.
    Plated mainly to prevent corrosion or to make the surface glow.
  • Google translate 반지에 도금이 벗겨져서 수선하려고요.
    I'd like to have my ring plated and mended.
    Google translate 네. 그럼 도금을 새로 해 드릴까요?
    Yes, sir. would you like a new plating?

도금: plating; gilding,めっき【鍍金】,dorure, placage (métallique),baño, enchapado,طلاء معدنيّ,бүрмэл, бүрээс, өнгө,sự mạ, sự si,การชุบ, การเคลือบ,penyepuhan,золочение; серебрение; плакирование,镀金,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도금 (도ː금)
📚 Từ phái sinh: 도금하다(鍍金하다): 물체의 겉에 금이나 은과 같은 금속을 얇게 입히다.

🗣️ 도금 (鍍金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)