🌟 도닥거리다

Động từ  

1. 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.

1. VỖ BỒM BỘP, VỖ BẠCH BẠCH, GÕ CỘC CỘC: Liên tục phát ra tiếng vỗ nhẹ lên vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴을 도닥거리다.
    Throbbing one's chest.
  • Google translate 등을 도닥거리다.
    Pat one's back.
  • Google translate 아이를 도닥거리다.
    Flirt with a child.
  • Google translate 어깨를 도닥거리다.
    Pat one's shoulders.
  • Google translate 엉덩이를 도닥거리다.
    Tap one's butt.
  • Google translate 어머니는 성적이 오른 유민이의 등을 도닥거리며 대견스러워 하셨다.
    Mother was proud of yu-min's back, which had improved her grades.
  • Google translate 할아버지는 애교 부리는 손자가 귀엽다며 손자의 엉덩이를 도닥거려 주었다.
    Grandfather patted his grandson's butt, saying that he was cute.
  • Google translate 아기가 졸린 눈을 하고 있어요.
    The baby has sleepy eyes.
    Google translate
    You'll fall asleep soon if you pat your stomach.
Từ đồng nghĩa 도닥대다: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.
Từ đồng nghĩa 도닥도닥하다: 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리를 내다.
센말 토닥거리다: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.

도닥거리다: tap; hit lightly,とんとんとたたく【とんとんと叩く】,tapoter, frapper légèrement, donner de petits coups,repiquetear,يربت,алгадах, цохих,vỗ bồm bộp, vỗ bạch bạch, gõ cộc cộc,ตีเบา ๆ, ฟาดเบา ๆ, ทุบเบา ๆ, ตบเบา ๆ,menepuk-nepuk,постукивать; похлопывать,轻轻拍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도닥거리다 (도닥꺼리다)

💕Start 도닥거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)