🌟 도닥거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도닥거리다 (
도닥꺼리다
)
🌷 ㄷㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 도닥거리다
-
ㄷㄷㄱㄹㄷ (
더듬거리다
)
: 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다.
☆
Động từ
🌏 DÒ DẪM, MÒ MẪM: Thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó. -
ㄷㄷㄱㄹㄷ (
덜덜거리다
)
: 춥거나 무서워서 몸이 자꾸 몹시 떨리다. 또는 몸을 자꾸 몹시 떨다.
Động từ
🌏 LẬP CẬP, RUN RẨY: Cơ thể liên tục run nhiều vì lạnh hoặc sợ. Hoặc liên tục làm cơ thể run nhiều. -
ㄷㄷㄱㄹㄷ (
달달거리다
)
: 춥거나 무서워서 자꾸 몸이 떨리다. 또는 자꾸 몸을 떨게 하다.
Động từ
🌏 RUN CẦM CẬP, RUN LẨY BẨY, RUNG: Cơ thể run rẩy liên tục do lạnh hay sợ hãi. Hoặc liên tục làm cho cơ thể run. -
ㄷㄷㄱㄹㄷ (
다독거리다
)
: 흩어지기 쉬운 것을 계속 가볍게 두드려 누르다.
Động từ
🌏 VỖ, ĐẬP ĐẬP: Liên tiếp ấn gõ nhẹ một thứ dễ phân tán. -
ㄷㄷㄱㄹㄷ (
도닥거리다
)
: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.
Động từ
🌏 VỖ BỒM BỘP, VỖ BẠCH BẠCH, GÕ CỘC CỘC: Liên tục phát ra tiếng vỗ nhẹ lên vật thể. -
ㄷㄷㄱㄹㄷ (
동동거리다
)
: 매우 춥거나 안타까워서 발을 가볍게 자꾸 구르다.
Động từ
🌏 DẬM CHÂN BÌNH BỊCH, DẬM CHÂN THÌNH THỊCH: Liên tiếp dẫm nhẹ bàn chân vì rất lạnh hoặc tiếc nuối.
• Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)