🌟 도량형 (度量衡)

Danh từ  

1. 길이, 부피, 무게 등의 단위를 재는 법.

1. HÌNH THỨC ĐO LƯỜNG, KIỂU ĐO LƯỜNG: Cách đo các đơn vị như chiều dài, thể tích, cân nặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도량형이 다르다.
    Different weights and measures.
  • Google translate 도량형이 일치하다.
    Metrologic matches.
  • Google translate 도량형을 고치다.
    Fix the metrology.
  • Google translate 도량형을 사용하다.
    Use a metrological form.
  • Google translate 도량형을 통일하다.
    Unify the metrology.
  • Google translate 각 나라마다 고유하게 사용하는 도량형 단위가 있다.
    Each country has its own unit of weights and measures.
  • Google translate 교통이 발달하지 않았던 조선 시대에는 도량형이 지역마다 달랐다.
    During the joseon dynasty, when traffic was not developed, the weights and measures were different from region to region.
  • Google translate 오 피트면 몇 센티미터야?
    How many centimeters is five feet?
    Google translate 글쎄, 미국과 우리나라는 도량형이 달라서 단위를 환산하는 게 헷갈려.
    Well, we have different weights and measures, so it's confusing to convert them into units.

도량형: weights and measures,どりょうこう【度量衡】,poids et mesures,pesas y medidas,أوزان ومقاييس,,hình thức đo lường, kiểu đo lường,การวัด, วิธีการวัด,metrologi,измерение; мера и вес,度量衡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도량형 (도ː량형)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204)