🌟 도량형 (度量衡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도량형 (
도ː량형
)
🌷 ㄷㄹㅎ: Initial sound 도량형
-
ㄷㄹㅎ (
달러화
)
: 달러를 화폐 단위로 하는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN ĐÔ, ĐÔ LA: Tiền được tính bằng đơn vị là đô la. -
ㄷㄹㅎ (
도량형
)
: 길이, 부피, 무게 등의 단위를 재는 법.
Danh từ
🌏 HÌNH THỨC ĐO LƯỜNG, KIỂU ĐO LƯỜNG: Cách đo các đơn vị như chiều dài, thể tích, cân nặng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204)