🌟 동파하다 (凍破 하다)

Động từ  

1. 얼어서 터지다.

1. ĐÔNG PHÁ: Nổ tung vì đóng băng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계량기가 동파하다.
    The meter vibrates.
  • Google translate 보일러가 동파하다.
    The boiler is frozen.
  • Google translate 상수도관이 동파하다.
    Water pipes freeze.
  • Google translate 수도가 동파하다.
    The capital is frozen.
  • Google translate 겨울에는 수도 계량기가 동파하지 않도록 천으로 감싸 두어야 한다.
    Wrap the water meter with a cloth to prevent freezing in winter.
  • Google translate 집을 비운 사이에 보일러가 동파하면 큰일인데.
    It would be a disaster if the boiler would freeze while you're away.
    Google translate 며칠 동안은 날씨가 좀 풀린다고 했으니까 괜찮을 거야.
    They said the weather's going to get warmer for a few days, so it'll be fine.

동파하다: be frozen to burst,とうはする【凍破する】,Éclater par le gel.,estallarse de frío,يتجمّد وينفجر,тэс хөлдөх, тас хөлдөх,đông phá,แข็งตัวจนระเบิด, แข็งจนแตก,menjadi retak karena beku, membuat menjadi pecah karena beku,,冻裂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동파하다 (동ː파하다)
📚 Từ phái sinh: 동파(凍破): 얼어서 터짐.

🗣️ 동파하다 (凍破 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52)