ㄷㅍㅎㄷ (
덤핑하다
)
: 많은 상품을 한꺼번에 제값보다 싸게 팔다.
Động từ
🌏 BÁN PHÁ GIÁ, BÁN XẢ HÀNG, BÁN ĐỔ BÁN THÁO: Bán nhiều hàng hóa một lượt rẻ hơn giá thực.
ㄷㅍㅎㄷ (
대파하다
)
: 크게 부수다. 또는 크게 부서지다.
Động từ
🌏 ĐẠI PHÁ, TÀN PHÁ DỮ DỘI, TÀN PHÁ NẶNG NỀ: Phá vỡ một cách nghiêm trọng. Hoặc bị phá vỡ một cách nghiêm trọng.
ㄷㅍㅎㄷ (
담판하다
)
: 서로 맞선 관계에 있는 둘이 논의하여 옳고 그름을 따져 결론을 내리다.
Động từ
🌏 ĐÀM PHÁN: Hai đối tượng có quan hệ đối đầu nhau bàn luận, phân định đúng sai và đưa ra kết luận.
ㄷㅍㅎㄷ (
독파하다
)
: 분량이 많은 책이나 글을 처음부터 끝까지 다 읽다.
Động từ
🌏 ĐỌC HẾT, ĐỌC TOÀN BỘ: Đọc từ đầu đến cuối sách hay bài viết có lượng dài.
ㄷㅍㅎㄷ (
득표하다
)
: 투표에서 찬성표를 얻다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BỎ PHIẾU: Nhận được phiếu ủng hộ trong cuộc bỏ phiếu.
ㄷㅍㅎㄷ (
도피하다
)
: 무엇을 피해 도망가다.
Động từ
🌏 ĐÀO THOÁT, ĐÀO TẨU: Bỏ trốn để tránh điều gì đó.