🌟 되팔다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되팔다 (
되팔다
) • 되팔다 (뒈팔다
) • 되팔아 (되파라
뒈파라
) • 되파니 (되파니
뒈파니
) • 되팝니다 (되팜니다
뒈팜니다
)
🌷 ㄷㅍㄷ: Initial sound 되팔다
-
ㄷㅍㄷ (
되팔다
)
: 샀던 것을 도로 팔다.
Động từ
🌏 BÁN LẠI: Bán lại thứ đã mua. -
ㄷㅍㄷ (
대표단
)
: 대표들로 이루어진 집단.
Danh từ
🌏 ĐOÀN ĐẠI BIỂU: Đoàn thể bao gồm những đại biểu.
• Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)