🌟 되팔다

Động từ  

1. 샀던 것을 도로 팔다.

1. BÁN LẠI: Bán lại thứ đã mua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물건을 되퍌다.
    Replacing things.
  • Google translate 보석을 되팔다.
    Resell jewelry.
  • Google translate 비싼 값에 되팔다.
    Resell at a high price.
  • Google translate 승규는 외국에서 싸게 산 술을 친구들에게 비싼 값에 되팔았다.
    Seung-gyu resold cheap foreign liquor to his friends at a high price.
  • Google translate 이 자전거는 워낙 낡아서 되팔아도 제값을 받기는 힘들 것이다.
    This bicycle is so old that it won't be worth the price even if it's sold back.
  • Google translate 금값이 오르는 바람에 그는 산값의 몇 배를 받고 금을 되팔았다.
    The price of gold went up and he sold it back for several times the price of the mountain.
  • Google translate 당장에 쓸 돈이 없었던 우리는 비싸게 주고 산 물건을 되팔아야만 했다.
    We had no immediate money to spend, so we had to resell the goods we bought at a high price.
  • Google translate 요즘 금값이 오르고 있대.
    Gold prices are going up these days.
    Google translate 그럼 이번 기회에 집에 있는 금 목걸이를 되팔까?
    Then shall we take this opportunity to resell the gold necklace at home?

되팔다: resell,てんばいする【転売する】。またうりする【又売りする】,revendre,revender,يبيع مرةً أخرة,буцааж зарах,bán lại,ขาย, ขายของเก่า, ขายทิ้ง, ขายต่อ,menjual, menjual kembali,перепродавать; снова продавать,转卖,转手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되팔다 (되팔다) 되팔다 (뒈팔다) 되팔아 (되파라뒈파라) 되파니 (되파니뒈파니) 되팝니다 (되팜니다뒈팜니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124)