🌟 두런두런하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두런두런하다 (
두런두런하다
)
📚 Từ phái sinh: • 두런두런: 여러 사람이 낮은 목소리로 조용히 서로 계속해서 이야기하는 소리.
• Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57)