🌟 독점적 (獨占的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독점적 (
독쩜적
)
📚 Từ phái sinh: • 독점(獨占): 혼자서 다 가짐., 개인이나 한 단체가 생산과 시장을 지배하여 이익을 모두…
🌷 ㄷㅈㅈ: Initial sound 독점적
-
ㄷㅈㅈ (
대조적
)
: 서로 달라서 대비가 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỐI NGƯỢC, TÍNH ĐỐI LẬP: Việc bị (được) đem ra so sánh vì có sự khác nhau. -
ㄷㅈㅈ (
독자적
)
: 남에게 의지하지 않고 혼자 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP: Việc làm một mình mà không dựa vào người khác. -
ㄷㅈㅈ (
독자적
)
: 남에게 의지하지 않고 혼자 하는.
☆
Định từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC LẬP, MỘT CÁCH TỰ LẬP: Làm một mình không dựa vào người khác. -
ㄷㅈㅈ (
대조적
)
: 서로 달라서 대비가 되는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỐI CHIẾU: Khác nhau nên được so sánh. -
ㄷㅈㅈ (
대중적
)
: 대중을 중심으로 한. 또는 대중의 취향에 맞는.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ ĐẠI CHÚNG: Lấy công chúng làm trung tâm, hay theo thị hiếu của công chúng. -
ㄷㅈㅈ (
독재자
)
: 한 집단에서 모든 권력을 차지하고 자기 마음대로 일을 처리하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỘC TÀI, NGƯỜI ĐỘC ĐOÁN: Người nắm giữ mọi quyền lực trong một tập thể và xử lí công việc theo ý mình. -
ㄷㅈㅈ (
대중적
)
: 대중을 중심으로 한 것. 또는 대중의 취향에 맞는 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH ĐẠI CHÚNG: Sự lấy công chúng làm trung tâm, hay sự theo thị hiếu của công chúng.
• Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)