🌟 동심 (童心)

Danh từ  

1. 어린이의 마음. 또는 어린이처럼 순수하고 순진한 마음.

1. TÂM HỒN TRẺ CON, TẤM LÒNG CON TRẺ: Tâm hồn của trẻ con. Hoặc tấm lòng chân chất và ngây thơ như trẻ con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동심의 세계.
    A world of innocence.
  • Google translate 순진무구한 동심.
    Innocent innocence of childhood.
  • Google translate 해맑은 동심.
    A bright childhood innocence.
  • Google translate 동심을 그리다.
    Painting childhood innocence.
  • Google translate 동심을 느끼다.
    Feel the innocence of childhood innocence.
  • Google translate 동심을 찾다.
    Find a childhood innocence.
  • Google translate 동심으로 돌아가다.
    Return to childhood.
  • Google translate 하얀 눈밭에서 동심으로 돌아가 친구와 눈싸움을 하며 즐겁게 놀았다.
    Back in the white snow field, i returned to my childhood and had fun snowball fights with my friend.
  • Google translate 장원으로 선정된 이 동시는 순수한 동심을 잘 표현했다는 호평을 받은 작품이다.
    This poem, selected as a master, is well-received for expressing pure childhood innocence.
  • Google translate 이 동화를 읽고 나니 잊고 있었던 동심을 찾은 것 같아.
    After reading this fairy tale, i think i've found a childhood innocence that i've forgotten.
    Google translate 그래. 정말 네 표정이 행복해 보인다.
    Yeah. you look really happy.

동심: thinking like a child,どうしん【童心】,cœur d'enfant, candeur,corazón infantil, inocencia, candidez,براءة للأطفال,хүүхдийн сэтгэл, хүүхдийнх шиг сэтгэл, цэвэр ариун сэтгэл,tâm hồn trẻ con, tấm lòng con trẻ,จิตใจของเด็ก, จิตใจที่บริสุทธิ์,masa kanak-kanak, hati anak-anak,детская душа,童心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동심 (동ː심)

🗣️ 동심 (童心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97)