🌟 동점 (同點)

Danh từ  

1. 같은 점수.

1. ĐỒNG ĐIỂM: Điểm giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동점인 상황.
    A tie.
  • Google translate 동점이 나오다.
    A tie comes out.
  • Google translate 동점이 되다.
    Tie the score.
  • Google translate 동점을 기록하다.
    Tie the score.
  • Google translate 동점을 이루다.
    Tie the score.
  • Google translate 동점을 허용하다.
    Allow a tie.
  • Google translate 동점으로 경기를 마치다.
    Finish the game with a tie.
  • Google translate 이번 시험은 동점을 기록한 사람이 많아서 합격과 불합격을 가리기가 어려웠다.
    There were many people who tied the score for this exam, so it was hard to tell whether they passed or failed.
  • Google translate 일 대 영으로 뒤지고 있던 우리 축구 팀은 막판에 골을 넣어서 동점을 만들었다.
    Our football team, trailing one to zero, scored a goal at the last minute to tie the score.
  • Google translate 어제 야구 경기에서 어느 팀이 이겼어?
    Which team won the baseball game yesterday?
    Google translate 무승부야. 동점으로 끝났어.
    It's a draw. it ended in a tie.

동점: tie,どうてん【同点】,même note, même nombre, égalité, même score, mêmes points,mismo puntaje, empate,تعادل,тэнцүү оноо, ижил оноо, адил оноо,đồng điểm,คะแนนเท่ากัน, แต้มเสมอกัน,nilai seimbang, nilai sama, nilai seri,равное число очков (баллов); равный счёт,同分,平分,平局,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동점 (동쩜)

🗣️ 동점 (同點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273)