🌟 동조자 (同調者)

Danh từ  

1. 다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따르면서 행동을 함께하는 사람.

1. NGƯỜI ĐỒNG TÌNH, ĐỒNG MINH: Người coi lời nói hay suy nghĩ, chủ trương của người khác là đúng và noi theo, đồng thời cùng hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동조자 역할.
    The role of sympathizer.
  • Google translate 동조자가 되다.
    Become a sympathizer.
  • Google translate 동조자를 구하다.
    Saves sympathizers.
  • Google translate 동조자를 모으다.
    Gather sympathizers.
  • Google translate 동조자를 얻다.
    Obtain sympathizers.
  • Google translate 김 의원은 자신과 함께 새 당을 창당할 동조자를 찾고 있다.
    Kim is looking for a sympathizer to create a new party with him.
  • Google translate 박 선생님은 동조자들의 지지로 정치계에 입문하여 제도를 개선하기로 결심했다.
    With the support of sympathizers, mr. park decided to enter politics and improve the system.
  • Google translate 저 똑똑한 사람을 우리의 동조자로 포섭하는 건 어때?
    Why don't you take that smart guy as our sympathizer?
    Google translate 그러면 내가 우리의 뜻을 한번 말해 볼게.
    Then let me tell you what we mean.

동조자: sympathizer,どうちょうしゃ【同調者】,sympathisant(e), partisan(e),partidario, simpatizante,متعاطف,дэмжигч, туслагч, дагагч,người đồng  tình,  đồng minh,ผู้ที่มีความคิดเห็นตรงกัน, ผู้ที่เห็นพ้องต้องกัน,simpatisan,сторонник,支持者,同路人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동조자 (동조자)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28)