🌟 독거미 (毒 거미)
Danh từ
1. 독을 지닌 거미.
1. NHỆN ĐỘC: Con nhện có độc.
-
위험한 독거미.
Dangerous monologues. -
치명적인 독거미.
Deadly monologue. -
독거미가 살다.
Live alone. -
독거미를 발견하다.
Find a solitary spider. -
독거미를 잡다.
Catch a solitary spider. -
독거미에 물리다.
Get bitten by a poisonous spider. -
독거미의 독 중에는 근육을 마비시키는 것도 있다.
Some of the venomous spiders paralyze their muscles. -
나는 어릴 적에 산에 갔다가 독거미에 다리를 물려서 다리가 엄청나게 부어올랐던 경험이 있다.
When i was a child, i went to the mountains and got bitten by a poisonous spider and my legs were swollen up tremendously. -
♔
이런 독거미를 집에서 키우겠다고?
You're going to keep these solitary spiders at home?
♕독성을 빼서 애완용으로 판매하고 있는 거미래요.
It's a spider that's not toxic and sells as a pet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독거미 (
독꺼미
)
🌷 ㄷㄱㅁ: Initial sound 독거미
-
ㄷㄱㅁ (
뒷골목
)
: 큰길 뒤로 난 좁은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 HẺM SAU: Đường nhỏ thông ra sau đường lớn. -
ㄷㄱㅁ (
대규모
)
: 어떤 것의 크기나 범위가 큼.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI QUY MÔ, QUY MÔ LỚN: Sự vật, sự việc có phạm vi, quy mô lớn. -
ㄷㄱㅁ (
당고모
)
: 아버지의 사촌인 여자 형제.
Danh từ
🌏 CÔ HỌ: Chị em họ của bố. -
ㄷㄱㅁ (
뒷구멍
)
: 뒤쪽에 있는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ SAU: Cái lỗ ở phía sau. -
ㄷㄱㅁ (
독거미
)
: 독을 지닌 거미.
Danh từ
🌏 NHỆN ĐỘC: Con nhện có độc. -
ㄷㄱㅁ (
독극물
)
: 독성을 가지고 있는 매우 해로운 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT ĐỘC HẠI: Vật chất rất hại đối với việc bảo vệ sức khỏe và vệ sinh. -
ㄷㄱㅁ (
도그마
)
: 독단적인 신념이나 학설.
Danh từ
🌏 GIÁO ĐIỀU: (trong tôn giáo) Học thuyết hay niềm tin mang tính độc đoán.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76)