🌟 독선적 (獨善的)

  Định từ  

1. 자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는.

1. TÍNH CÁCH TỰ CHO LÀ MỖI MÌNH MÌNH ĐÚNG, DƯƠNG DƯƠNG TỰ ĐẮC, TỰ CAO TỰ ĐẠI: Hành động và tin rằng chỉ mỗi bản thân mình đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독선적 기질.
    A self-righteous temperament.
  • Google translate 독선적 사고.
    Self-righteous thinking.
  • Google translate 독선적 성격.
    A self-righteous character.
  • Google translate 독선적 성향.
    Self-righteous tendencies.
  • Google translate 독선적 시각.
    Self-righteous view.
  • Google translate 독선적 태도.
    A self-righteous attitude.
  • Google translate 지수는 다른 사람들의 반대에도 자신의 주장이 옳다며 독선적 태도로 일관했다.
    Jisoo remained self-righteous, saying her argument was right against other people's opposition.
  • Google translate 김 부장은 자기 생각을 강요하는 독선적 성향이 강해서 사람들이 대화하기를 꺼린다.
    Kim has a strong self-righteous tendency to force his thoughts, so people are reluctant to talk.
  • Google translate 독선적 부모는 아이의 성장에 악영향을 끼치는 것 같아.
    Self-righteous parents seem to have an adverse effect on the child's growth.
    Google translate 맞아. 자녀가 자신의 뜻을 무조건 따라 주기를 바라는 것은 잘못된 거야.
    That's right. it's wrong to want your child to follow your will unconditionally.

독선적: egomanic,どくぜんてき【独善的】,(dét.) arbitraire, égocentrique,arbitrario, egocéntrico, engreído,بِرّ ذاتي، المعتد بنفسه,дураар, зоргоор, өөрийнхөөрөө,tính cách tự cho là mỗi mình mình đúng, dương dương tự đắc, tự cao tự đại,ที่ไม่ยอมรับฟังความเห็นของผู้อื่น, ที่มั่นใจว่าตัวเองถูกต้อง, ที่ถือว่าตัวเองเป็นฝ่ายถูก,merasa benar sendiri,самодовольный; самоуверенный,自以为是,独断专行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독선적 (독썬적)
📚 Từ phái sinh: 독선(獨善): 자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는 일.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

🗣️ 독선적 (獨善的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)