🌟 자식을 길러 봐야 부모 사랑을 안다

Tục ngữ

1. 자신이 자식을 키워 본 후에야 자신에 대한 부모의 사랑을 깨닫게 된다.

1. (PHẢI NUÔI CON MỚI BIẾT TÌNH YÊU CỦA CHA MẸ), CÓ NUÔI CON MỚI HIỂU LÒNG CHA MẸ: Phải nuôi con mới hiểu được tình yêu thương của cha mẹ dành cho con cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자식을 길러 봐야 부모 사랑을 안다고 이제야 부모님의 고마움을 가슴 깊이 알게 되었다.
    I have to raise a child to know how much i love my parents, and now i know how grateful i am to my parents.
    Google translate

자식을 길러 봐야 부모 사랑을 안다: You will know your parents' love only after you raise your own child,子を育ててみてこそ、親の愛情が分かる,Il faut élever des enfants pour comprendre l'amour que ressentent des parents.,hay que criar hijos para conocer el amor de padre,يعرف حبَّ والديه بعد تربيته لولده بنفسه,(шууд орч.) үр хүүхэд өсгөж үзэж байж эцэг эхийн хайрыг мэднэ,(phải nuôi con mới biết tình yêu của cha mẹ), có nuôi con mới hiểu lòng cha mẹ,(ป.ต.)เลี้ยงลูกดูแล้วถึงจะเข้าใจความรักของพ่อแม่ ; ยิ่งรักลูกมากเท่าไหร่ ก็ยิ่งรักพ่อกับแม่มากขึ้นเท่านั้น,,(Досл.) Только воспитывая детей лично, можно познать родительскую любовь,养子方知父母恩,

💕Start 자식을길러봐야부모사랑을안다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365)