🌟 등장시키다 (登場 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등장시키다 (
등장시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 등장(登場): 사람이 무대 등에 나타남., 중요한 일이나 분야에서 새로운 사물이나 인물,…
🌷 ㄷㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 등장시키다
-
ㄷㅈㅅㅋㄷ (
등장시키다
)
: 사람을 무대 등에 나타나게 하다.
Động từ
🌏 ĐƯA LÊN SÂN KHẤU: Làm cho người nào đó xuất hiện trên sân khấu.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)