🌟 들이비치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들이비치다 (
드리비치다
) • 들이비치어 (드리비치어
드리비치여
) 들이비쳐 (드리비처
) • 들이비치니 (드리비치니
)
🌷 ㄷㅇㅂㅊㄷ: Initial sound 들이비치다
-
ㄷㅇㅂㅊㄷ (
들이비치다
)
: 빛이 밖에서 안쪽으로 비치다.
Động từ
🌏 SOI VÀO, RỌI VÀO, CHIẾU VÀO: Ánh sáng chiếu từ ngoài vào trong.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)