🌟 들이비치다

Động từ  

1. 빛이 밖에서 안쪽으로 비치다.

1. SOI VÀO, RỌI VÀO, CHIẾU VÀO: Ánh sáng chiếu từ ngoài vào trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 볕이 들이비치는 창가.
    A sunny window.
  • Google translate 창으로 들이비치는 달빛.
    Moonlight pouring through the window.
  • Google translate 빛이 들이비치다.
    Light strikes.
  • Google translate 햇살이 들이비치다.
    Sunlight strikes.
  • Google translate 방 안에 들이비치다.
    Storm into the room.
  • Google translate 날씨가 개었는지 방에 햇살이 가득 들이비쳤다.
    The room was full of sunshine, as if the weather had cleared.
  • Google translate 유리창에 새빨간 저녁 해가 들이비쳐 마치 방 전체가 불타는 듯 새빨갛다.
    The whole room is as red as the sun shines on the window.
  • Google translate 달빛이 창으로 들이비치니까 불을 안 켜도 밝구나.
    The moonlight is coming through the window, so it's bright without the lights on.
    Google translate 응, 오늘 날이 맑아서 그런지 달빛이 더 밝은 것 같네.
    Yeah, maybe because it's sunny today, the moon is brighter.

들이비치다: shine in,てる【照る】,briller, entrer, pénétrer,penetrar la luz,يلمع,тусах, орох,soi vào, rọi vào, chiếu vào,ส่องเข้าไป, ส่องเข้ามา, ส่องถึง,menyinari, bersinar,светить,照入,照进,映入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들이비치다 (드리비치다) 들이비치어 (드리비치어드리비치여) 들이비쳐 (드리비처) 들이비치니 (드리비치니)

💕Start 들이비치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)