🌟 들러붙다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들러붙다 (
들러붇따
) • 들러붙어 (들러부터
) • 들러붙으니 (들러부트니
) • 들러붙는 (들러분는
)
🗣️ 들러붙다 @ Giải nghĩa
- 신들리다 (神들리다) : 사람에게 귀신이나 신 같은 영적인 존재가 들러붙다.
- 끈적이다 : 끈끈하게 들러붙다.
- 끈적거리다 : 자꾸 끈끈하게 들러붙다.
- 끈적대다 : 자꾸 끈끈하게 들러붙다.
- 얼어붙다 : 액체나 물기가 있는 물체가 찬 기운으로 인해 얼어서 단단히 들러붙다.
🗣️ 들러붙다 @ Ví dụ cụ thể
- 떡 들러붙다. [떡]
- 쩍쩍 들러붙다. [쩍쩍]
- 쩍쩍 들러붙다. [쩍쩍]
- 끈끈히 들러붙다. [끈끈히]
- 짝짝 들러붙다. [짝짝]
- 간사하게 들러붙다. [간사하다 (奸詐하다)]
- 척척 들러붙다. [척척]
- 철썩대며 들러붙다. [철썩대다]
- 철썩이며 들러붙다. [철썩이다]
- 철썩철썩하고 들러붙다. [철썩철썩하다]
- 눅진눅진하게 들러붙다. [눅진눅진하다]
- 눅진눅진하게 들러붙다. [눅진눅진하다]
- 눅진눅진 들러붙다. [눅진눅진]
- 눅진눅진 들러붙다. [눅진눅진]
- 쇠파리가 들러붙다. [쇠파리]
- 불판에 들러붙다. [불판 (불板)]
- 거머리가 들러붙다. [거머리]
- 간사스럽게 들러붙다. [간사스럽다 (奸詐스럽다)]
- 찐득찐득 들러붙다. [찐득찐득]
🌷 ㄷㄹㅂㄷ: Initial sound 들러붙다
-
ㄷㄹㅂㄷ (
둘러보다
)
: 주변을 이리저리 살펴보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN QUANH: Xem xét chỗ này chỗ kia ở xung quanh. -
ㄷㄹㅂㄷ (
돌려받다
)
: 빌려주거나 빼앗겼거나 주었던 것을 도로 갖게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRẢ LẠI, ĐƯỢC HOÀN LẠI: Lấy lại được cái đã cho mượn, bị cướp đoạt hoặc cho. -
ㄷㄹㅂㄷ (
달라붙다
)
: 끈기가 있어 떨어지지 않게 붙다.
☆
Động từ
🌏 BÁM CHẮC, DÍNH CHẶT: Có độ bám nên dính vào mà không rơi ra. -
ㄷㄹㅂㄷ (
뒤를 밟다
)
: 몰래 따라가다.
🌏 BÁM GÓT: Lén theo sau. -
ㄷㄹㅂㄷ (
들러붙다
)
: 끈기 있게 붙어서 잘 떨어지지 않다.
Động từ
🌏 DÍNH CHẶT: Có độ dính nên khi bám lên không dễ bị rơi.
• Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11)