🌟 마파람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마파람 (
마파람
)
🌷 ㅁㅍㄹ: Initial sound 마파람
-
ㅁㅍㄹ (
머플러
)
: 추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천.
Danh từ
🌏 KHĂN CHOÀNG CỔ: Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích tránh rét hoặc làm đẹp. -
ㅁㅍㄹ (
마파람
)
: (뱃사람들의 말로) 남쪽에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ NAM: (cách nói của người đi tàu thuyền) Gió thổi đến từ phía Nam.
• Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)