🌟 마파람

Danh từ  

1. (뱃사람들의 말로) 남쪽에서 불어오는 바람.

1. GIÓ NAM: (cách nói của người đi tàu thuyền) Gió thổi đến từ phía Nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살랑거리는 마파람.
    Softening mafaram.
  • Google translate 시원한 마파람.
    Cool mafaram.
  • Google translate 마파람이 불다.
    Mafaram blows.
  • Google translate 마파람을 맞다.
    Be hit by a bug.
  • Google translate 마파람을 타다.
    Maparam.
  • Google translate 창문을 열자 훈훈한 마파람을 타고 향긋한 꽃향기가 날아 들어왔다.
    When i opened the window, a fragrant scent of flowers flew in on a warm maple.
  • Google translate 뱃사람들은 서풍을 하늬바람, 남풍을 마파람이라고 불렀다.
    The sailors called the west wind the wind, the south wind the maparam.
  • Google translate 마파람이 강하게 부는 걸 보니 비가 오려나 보군.
    It looks like it's going to rain because the maparam is blowing hard.
    Google translate 곧 배를 타고 나가야 하는데 비가 오면 어쩌나.
    We have to go out by boat soon, but what if it rains?
Từ tham khảo 남풍(南風): 남쪽에서 불어오는 바람.

마파람: southerly; southerly wind,みなみかぜ・なんぷう・はえ【南風】,vent du sud,viento sur,ريح جنوبية,урд зүгийн салхи,gió Nam,ลมจากทิศใต้,angin selatan, angin haluan,южный ветер,南风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마파람 (마파람)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46)