🌟 듯하다

Tính từ bổ trợ  

1. 앞의 말의 내용을 추측한다는 뜻을 나타내는 말.

1. CHẮC, CÓ LẼ: Từ thể hiện nghĩa phỏng đoán nội dung của lời nói ở trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다들 주무시는 듯해서 저는 조용히 집으로 돌아갔어요.
    Everyone seemed to be sleeping, so i went home quietly.
  • Google translate 오늘은 날이 하루 종일 꾸물거리는 것이 소나기라도 올 듯하다.
    Today's day seems to be a shower, even if it's dreary all day long.
  • Google translate 김 씨의 얼굴이 노랗고 늘 피곤해 하는 걸 보면 간이 안 좋은 듯하다.
    Kim's face is yellow and always tired, so his liver seems bad.
  • Google translate 임신 축하해! 아기는 아들이야, 딸이야?
    Congratulations on your pregnancy! is the baby a son or a daughter?
    Google translate 아직 모르겠는데 아기가 활기찬 걸 보면 아들인 듯해.
    I don't know yet, but i think he's a son when i see the baby alive.
Từ đồng nghĩa 듯싶다: 앞의 말의 내용을 추측한다는 뜻을 나타내는 말.

듯하다: deutada,そうだ。らしい。ようだ。みたいだ,,,من المقدر,бололтой, юм шиг байна,chắc, có lẽ,คล้ายกับ, เหมือนกับ, ราวกับ,tampak, kelihatan, sepertinya,,好像是,像是,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 듯하다 (드타다) 듯한 (드탄) 듯하여 (드타여) 듯해 (드태) 듯하니 (드타니) 듯합니다 (드탐니다)
📚 Từ phái sinh: 듯: 유사하거나 같은 정도의 뜻을 나타내는 말., 짐작이나 추측을 나타내는 말., 그런 …

📚 Annotation: 동사나 형용사, '이다' 뒤에서 '-은/-는/-을 듯하다'로 쓴다.


🗣️ 듯하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 듯하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59)