🌟 등본 (謄本)

Danh từ  

1. 관청에 등록한 문서의 원본의 내용을 그대로 복사한 서류.

1. BẢN SAO: Giấy tờ sao y nội dung của bản chính đã đăng ký ở cơ quan nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등기부 등본.
    A copy of the register.
  • Google translate 호적 등본.
    A copy of the family register.
  • Google translate 등본을 떼다.
    Take a copy of a copy.
  • Google translate 등본을 복사하다.
    Copy a copy of the copy.
  • Google translate 아이의 출생 신고를 마치고 기념으로 호적 등본을 한 부 떼어 보았다.
    After the child's birth registration, i took off a copy of his family register as a memorial.
Từ tham khảo 초본(抄本): 원본에서 필요한 부분만 뽑아내어 베낀 문서.

등본: certified copy,とうほん【謄本】,copie conforme, duplicata,copia certificada, copia legalizada, copia autenticada,نسخة,хуулбар,bản sao,สำเนา, สำเนาเอกสาร, คัดสำเนา,salinan, tembusan sesuai yang asli,экземпляр; копия; дубликат,复印件,手抄本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등본 (등본)
📚 Từ phái sinh: 등본하다: 원본의 내용을 전부 베끼다.

🗣️ 등본 (謄本) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99)