🌟 리터 (liter)

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 주로 기체나 액체의 양을 재는 부피의 단위.

1. LÍT: Đơn vị dung tích, chủ yếu đo lượng chất lỏng hay chất khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 리터.
    Day litre.
  • Google translate 리터의 공기.
    The air of a liter.
  • Google translate 리터의 물.
    Three liters of water.
  • Google translate 리터의 액체.
    O litre of liquid.
  • Google translate 리터의 기체.
    This litre's gas.
  • Google translate 이 자동차는 리터당 얼마나 가나요?
    How long does this car go per liter?
  • Google translate 심장은 일 분 동안 육 리터, 하루에 구천 리터의 피를 뿜어낸다.
    The heart spews six liters of blood for one minute, nine thousand liters a day.m. a day.
  • Google translate 보통 사람이 한 번에 들이마시는 공기의 양은 3.9리터 전후라고 한다.
    It is said that the amount of air inhaled by ordinary people at once is around 3.9 litres.
  • Google translate 물 절약을 위한 방법에는 어떤 것이 있을까요?
    What are the ways to save water?
    Google translate 저속 수도꼭지를 사용하면 하루에 수천 리터 이상의 물이 절약될 것입니다.
    Low speed faucets will save thousands of liters of water a day.
Từ tham khảo 데시리터(deciliter): 부피의 단위.
Từ tham khảo 밀리리터(milliliter): 부피의 단위.

리터: liter,リットル,,litro,لتر,литр,lít,ลิตร(หน่วยวัดปริมาตร),liter,литр,升,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 리터 ()
📚 thể loại: số lượng   Giải thích món ăn  
📚 Variant: L l liter 리이터

📚 Annotation: 1리터는 1세제곱미터의 1,000분의 1이고 기호는 L, l.


🗣️ 리터 (liter) @ Giải nghĩa

🗣️ 리터 (liter) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159)