🌟 리터 (liter)
☆☆ Danh từ phụ thuộc
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 리터 (
)
📚 thể loại: số lượng Giải thích món ăn
📚 Variant: • L • l • liter • 리이터📚 Annotation: 1리터는 1세제곱미터의 1,000분의 1이고 기호는 L, l.
🗣️ 리터 (liter) @ Giải nghĩa
- 단위 (單位) : 미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준.
🗣️ 리터 (liter) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄹㅌ: Initial sound 리터
-
ㄹㅌ (
리터
)
: 주로 기체나 액체의 양을 재는 부피의 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 LÍT: Đơn vị dung tích, chủ yếu đo lượng chất lỏng hay chất khí. -
ㄹㅌ (
루트
)
: 길이나 도로.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG, TUYẾN ĐƯỜNG, CHẶNG ĐƯỜNG: Con đường hay đường xá.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159)