🌟 막힘없이

  Phó từ  

1. 방해받는 것이 없이 쉽게.

1. MỘT CÁCH SUÔN SẺ, MỘT CÁCH ÊM THẤM: Một cách dễ dàng không bị trở ngại gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막힘없이 말하다.
    Speak freely.
  • Google translate 막힘없이 오르다.
    Climb without blockage.
  • Google translate 막힘없이 이어가다.
    Carry on without a hitch.
  • Google translate 막힘없이 진행되다.
    Proceed without blockage.
  • Google translate 막힘없이 통하다.
    It works without a blockage.
  • Google translate 열심히 시험을 준비한 그녀는 시험지를 받자마자 답안을 막힘없이 써 내려갔다.
    Hardly prepared for the exam, she wrote down her answers as soon as she received the test paper.
  • Google translate 이 약은 혈액 순환을 돕는 약으로 우리 몸의 혈액이 막힘없이 잘 돌아가도록 해준다.
    This medicine is a medicine that helps circulate blood, so that the blood of our bodies can run smoothly without clogging.
  • Google translate 저 발표자 말 잘 한다. 막힘없이 술술 말이 이어지는 게.
    That presenter speaks well. i can't stop talking.
    Google translate 그러게. 발표 준비를 열심히 했나 봐.
    Yeah. you must have prepared hard for the presentation.

막힘없이: easily; smoothly,さしつかえなく【差し支えなく】。さしさわりなく【差し障りなく】。じゅんちょうに【順調に】,sans accrocs, sans problème, aisément,fluidamente, ininterrumpidamente, fácilmente,جيدا,саадгүй, бэрхшээлгүй, төвөггүй, гацалгүй,một cách suôn sẻ, một cách êm thấm,อย่างไม่ติดขัด, อย่างลื่นไหล, อย่างคล่อง,tanpa halangan, tanpa hambatan, lancar,без преград; гладко,顺畅,通顺,畅通无阻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막힘없이 (마키멉씨)
📚 Từ phái sinh: 막힘없다: 일이 잘 진행되어 방해받는 것이 없다.
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 막힘없이 @ Giải nghĩa

🗣️ 막힘없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43)