🌟 만능 (萬能)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만능 (
만ː능
)
📚 Từ phái sinh: • 만능하다: 모든 일에 다 능통하거나 모든 일을 다 할 수 있다.
🗣️ 만능 (萬能) @ Ví dụ cụ thể
- 만능 열쇠. [열쇠]
- 그는 각종 프로그램의 진행자로 활약하면서 가끔 드라마에 출연하기도 하는 만능 방송인이다. [방송인 (放送人)]
- 만능 해결사. [해결사 (解決士)]
- 만능 스포츠맨. [스포츠맨 (sportsman)]
- 정말 못하는 게 없는 만능 스포츠맨이네요. [스포츠맨 (sportsman)]
- 물질 만능 주의가 배격되다. [배격되다 (排擊되다)]
- 만능 재주꾼. [재주꾼]
- 만능 재주꾼인 그는 노래, 춤, 연기 등 다방면에서 못 하는 게 없다. [재주꾼]
🌷 ㅁㄴ: Initial sound 만능
-
ㅁㄴ (
메뉴
)
: 음식점에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 판.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỰC ĐƠN: Bảng ghi các loại thức ăn và giá bán trong quán ăn. -
ㅁㄴ (
매년
)
: 해마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI NĂM: Mỗi năm. -
ㅁㄴ (
매년
)
: 한 해 한 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG NĂM: Từng năm từng năm. -
ㅁㄴ (
미니
)
: 규격이나 규모, 모양이 작음.
☆☆
Danh từ
🌏 MINI, LOẠI NHỎ, CỠ NHỎ, KIỂU NHỎ: Quy cách, quy mô hay kiểu dáng nhỏ. -
ㅁㄴ (
마냥
)
: 언제까지나 계속하여.
☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC, CỨ THẾ: Liên tiếp tới khi nào đó. -
ㅁㄴ (
만남
)
: 만나는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GẶP GỠ, CUỘC GẶP GỠ: Việc gặp gỡ. -
ㅁㄴ (
무늬
)
: 물건의 겉면에 나타난 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 HOA VĂN: Hình thể hiện trên bề mặt của đồ vật. -
ㅁㄴ (
마늘
)
: 통통한 작은 덩이 여러 쪽이 둥근 모양을 이루고 있고, 독특한 냄새가 있어 양념과 반찬에 널리 쓰이는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 TỎI: Loại củ có nhiều tép tròn nhỏ tạo thành dạng tròn, có mùi vị độc đáo, thường được dùng làm gia vị hay món ăn. -
ㅁㄴ (
막내
)
: 형제, 자매들 중에서 맨 나중에 태어나 나이가 가장 어린 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CON ÚT, ÚT: Người được sinh ra sau cùng và ít tuổi nhất trong số các anh chị em. -
ㅁㄴ (
묵념
)
: 말없이 마음속으로 빎.
☆
Danh từ
🌏 MẶC NIỆM: Sự khấn nguyện thầm trong lòng. -
ㅁㄴ (
미남
)
: 얼굴이 잘생긴 남자.
☆
Danh từ
🌏 MỸ NAM: Nam giới có khuôn mặt đẹp. -
ㅁㄴ (
미녀
)
: 얼굴이 아름다운 여자.
☆
Danh từ
🌏 MỸ NỮ: Người con gái có khuôn mặt đẹp.
• Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76)