🌟 만백성 (萬百姓)

Danh từ  

1. 나라 안의 모든 백성.

1. BÁCH TÍNH, MUÔN DÂN: Tất cả người dân trong một quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만백성의 군주.
    The monarch of the whole nation.
  • Google translate 만백성의 어머니.
    Mother of the 10,000 people.
  • Google translate 만백성의 주인.
    Master of the 10,000 people.
  • Google translate 만백성을 거느리다.
    Have the whole nation under one's command.
  • Google translate 만백성을 다스리다.
    Regulate the 10,000 people.
  • Google translate 그 왕은 정의롭고 덕망이 높으며 백성의 생활을 늘 염려해 만백성의 사랑을 받았다.
    The king was loved by all the people for his righteous, high-profile, and for his constant concern for the lives of the people.
  • Google translate 높은 벼슬에 있던 김 씨는 아무리 출세해도 도를 어기지 않는 까닭에 만백성의 신망을 잃지 않았다.
    Kim, who was in a high government position, did not lose the confidence of the people because he did not violate the law no matter how high he was in the world.

만백성: all people,ばんみん【万民】。ばんせい【万姓】,tout le peuple (d'un pays),toda la nación, todo el pueblo,كلّ الشعب,бүх хүмүүс, нийт ард түмэн, түмэн иргэн,bách tính, muôn dân,ประชาชนทั้งปวง, ประชาราษฎร์ทั้งปวง, ราษฎรทั้งหลาย, พสกนิกรทั้งประเทศ,semua rakyat, seluruh rakyat,люди,万民,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만백성 (만ː백썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Tìm đường (20)