🌟 만복 (萬福)

Danh từ  

1. 온갖 복.

1. VẠN PHÚC, MỌI SỰ TỐT LÀNH: Tất cả mọi điều tốt lành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만복의 근원.
    The source of the full fortune.
  • Google translate 만복이 깃들다.
    Full fortune.
  • Google translate 만복을 기원하다.
    May one's soul rest in peace.
  • Google translate 만복을 받다.
    Receive full repose.
  • Google translate 만복을 빌다.
    May one's blessing be upon the moon.
  • Google translate 그는 연말 회식에서 사장님 내외분의 만복을 기원한다는 말로 건배를 제의했다.
    He offered a toast at the year-end get-together, saying, "i wish you and your wife all the best.".
  • Google translate 그는 새로 사업을 시작하는 선배에게 만복이 깃들기를 바라며 축하 화환을 보냈다.
    He sent a congratulatory wreath to his new senior in business, hoping that he would be blessed.

만복: every happiness,ばんぷく・まんぷく【万福】,tous les bonheurs possibles,toda la suerte, todas las bendiciones,كلّ السعادة,түмэн жаргал, бүх аз жаргал,vạn phúc, mọi sự tốt lành,ความโชคดีทั้งหลาย, ความสุขทั้งหลาย, บุญวาสนามาก,semua kebahagiaan, seluruh kegembiraan,большое счастье; огромная удача,万福,各种福气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만복 (만ː복) 만복이 (만ː보기) 만복도 (만ː복또) 만복만 (만ː봉만)
📚 Từ phái sinh: 만복하다: 아주 복되다., 배가 잔뜩 부르다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132)