🌟 딸기잼 (딸기 jam)
Danh từ
🌷 ㄸㄱㅈ: Initial sound 딸기잼
-
ㄸㄱㅈ (
뜻글자
)
: 하나하나가 일정한 뜻을 나타내는 글자.
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT BIỂU Ý, VĂN TỰ BIỂU Ý: Chữ viết mà từng chữ thể hiện nghĩa nhất định. -
ㄸㄱㅈ (
떨거지
)
: (낮잡아 이르는 말로) 한 무리 안에 속해 있지만 보잘것없거나 짐이 되는 사람들.
Danh từ
🌏 ĐÁM, NHÓM CÙNG HỘI CÙNG THUYỀN: (cách nói xem thường) Những người thuộc trong một nhóm nhưng không có giá trị hay trở thành gánh nặng của người khác. -
ㄸㄱㅈ (
떼거지
)
: 여럿이 함께 몰려다니는 거지.
Danh từ
🌏 BỌN ĂN MÀY, LŨ ĂN XIN: Loại ăn mày mà nhiều người đổ xô làm. -
ㄸㄱㅈ (
딸기잼
)
: 딸기를 넣고 만든 잼.
Danh từ
🌏 MỨT DÂU: Mứt được làm bằng cách cho dâu vào. -
ㄸㄱㅈ (
뜨개질
)
: 손을 써서 실이나 털실로 옷이나 장갑 등을 뜨는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐAN, VIỆC MÓC: Việc dùng tay đan áo hay găng tay bằng chỉ hay sợi len.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88)