🌟 따라나서다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따라나서다 (
따라나서다
) • 따라나서 () • 따라나서니 ()
🗣️ 따라나서다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㄹㄴㅅㄷ: Initial sound 따라나서다
-
ㄸㄹㄴㅅㄷ (
따라나서다
)
: 남이 가는 대로 같이 나서다.
☆
Động từ
🌏 RA THEO: Đi theo khi người khác đi ra.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132)