🌟 드러눕다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 드러눕다 (
드러눕따
) • 드러누워 () • 드러누우니 () • 드러눕는 (드러눔는
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 드러눕다 @ Giải nghĩa
- 자리(를) 보다 : 잠을 자려고 잠을 잘 공간에 드러눕다.
🗣️ 드러눕다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄹㄴㄷ: Initial sound 드러눕다
-
ㄷㄹㄴㄷ (
드러내다
)
: 가려져 있던 것을 보이게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM HIỆN RA, PHÔ BÀY: Làm cho thấy cái bị che chắn. -
ㄷㄹㄴㄷ (
드러나다
)
: 가려져 있던 것이 보이게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 HIỆN RA, THỂ HIỆN: Cái bị che phủ trở nên được thấy. -
ㄷㄹㄴㄷ (
드러눕다
)
: 편한 자세로 눕다.
☆
Động từ
🌏 NẰM THOẢI MÁI, NẰM NGỬA: Nằm với tư thế thoải mái. -
ㄷㄹㄴㄷ (
도려내다
)
: 사물의 일부분을 돌려서 자르거나 파내다.
Động từ
🌏 KHOÉT RA: Xoay một phần của vật rồi cắt hay khoét ra. -
ㄷㄹㄴㄷ (
돌려놓다
)
: 방향을 바꾸어 놓다.
Động từ
🌏 XOAY: Thay đổi phương hướng.
• Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36)