🌟 드릴 (drill)

Danh từ  

1. 나무나 금속에 구멍을 뚫는 도구.

1. CÁI KHOAN: Dụng cụ đục lỗ trên kim loại hoặc gỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드릴의 날.
    Drill day.
  • Google translate 드릴을 사용하다.
    Use a drill.
  • Google translate 드릴을 쓰다.
    Use a drill.
  • Google translate 드릴로 구멍을 뚫다.
    Drill a hole with a drill.
  • Google translate 아버지는 드릴로 판자에 구멍을 뚫으셨다.
    Father drilled a hole in the board.
  • Google translate 이 철판은 단단해서 드릴을 사용해서 구멍을 내야 한다.
    This iron plate is hard and must be drilled out.
  • Google translate 벽에 액자를 걸고 싶은데 콘크리트 벽이라 못이 안 들어가네.
    I'd like to hang a frame on the wall, but it's a concrete wall, so i can't nail it.
    Google translate 그럼 드릴로 우선 구멍을 뚫은 후 못을 박으면 돼.
    Then you can drill a hole first and then drive the nail in.

드릴: drill,ドリル,perceuse,taladro, taladradora,مثقاب,дриль, цахилгаан өрөм,cái khoan,สว่านไฟฟ้า, เครื่องเจาะ,bor,дрель,钻子,


🗣️ 드릴 (drill) @ Giải nghĩa

🗣️ 드릴 (drill) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124)