🌟 드잡이

Danh từ  

1. 서로 머리나 멱살을 잡고 싸우는 짓.

1. VIỆC ẨU ĐẢ, VIỆC TÚM ĐẦU TÚM TÓC, VIỆC TÚM GÁY: Hành vi túm cổ hay túm tóc và đánh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드잡이 싸움.
    Ditch fight.
  • Google translate 드잡이가 벌어지다.
    The drab goes off.
  • Google translate 드잡이를 벌이다.
    Engage in a dirty trick.
  • Google translate 드잡이를 하다.
    Drop.
  • Google translate 출근길 지하철 안에서 두 여성이 드잡이를 벌였다.
    On the way to work, two women played de-jobs.
  • Google translate 국회 의원들이 드잡이를 하는 것은 국민들 앞에 부끄러운 일이다.
    It is shameful for members of the national assembly to do de-jobs.
  • Google translate 밖이 왜 이렇게 시끄러워?
    Why is it so noisy outside?
    Google translate 골목에서 두 사람이 드잡이를 하고 난리네.
    Two people in the alley playing catch.

드잡이: grappling; tussle,とっくみあい【取っ組(み)合い】。つかみあい【掴み合い】,empoignade, bagarre,refriega, lucha cuerpo a cuerpo, riña violenta,تشاجر,заамдалцах, үсдэлцэх, энгэр заамаа уралцах,việc ẩu đả, việc túm đầu túm tóc, việc túm gáy,การชกต่อยกัน, การต่อสู้กันอุตลุด, การสู้กันชุลมุน, การตะลุมบอน,tindakan mencengkeram,драка; схватка,厮打,扭打,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드잡이 (드잡이)
📚 Từ phái sinh: 드잡이하다: 서로 머리나 멱살을 움켜잡고 싸우다., 빚을 못 갚은 사람의 가마나 솥 따위…

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59)