🌟 뛰어올라-

1. (뛰어올라, 뛰어올라서, 뛰어올랐다, 뛰어올라라)→ 뛰어오르다

1.


뛰어올라-: ,


📚 Variant: 뛰어올라 뛰어올라서 뛰어올랐다 뛰어올라라

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8)