🌟 뛰어올라-

1. (뛰어올라, 뛰어올라서, 뛰어올랐다, 뛰어올라라)→ 뛰어오르다

1.


뛰어올라-: ,


📚 Variant: 뛰어올라 뛰어올라서 뛰어올랐다 뛰어올라라

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53)