🌟 마담뚜 (madame 뚜)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마담뚜 (
)
🌷 ㅁㄷㄸ: Initial sound 마담뚜
-
ㅁㄷㄸ (
마담뚜
)
: (속된 말로) 여자 중매쟁이.
Danh từ
🌏 BÀ MỐI: (cách nói thông tục) Ngưòi phụ nữ làm nghề môi giới.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159)