🌟 마담뚜 (madame 뚜)
Danh từ
1. (속된 말로) 여자 중매쟁이.
1. BÀ MỐI: (cách nói thông tục) Ngưòi phụ nữ làm nghề môi giới.
-
마담뚜가 찾아오다.
Madame toux comes to visit. -
마담뚜가 활동하다.
Madame toux is active. -
마담뚜라고 부르다.
Called madame tou. -
김 씨는 집에 마담뚜가 자꾸 찾아와 귀찮다며 은근히 집안 자랑을 했다.
Kim secretly bragged about the house, saying, "it's annoying that madame toux keeps coming home.". -
최근 고위층을 상대로 수백만 원의 성혼 사례금을 받는 마담뚜들이 문제가 되고 있다.
Recently, madame toule, who receives millions of won in marriage grants from high-ranking officials, has become a problem. -
♔
얼마 전에 우리 아들한테 선보라는 전화가 온 거 있지?
I just got a call from my son asking me to show you.
♕어머, 요즘도 마담뚜가 활동을 하나 보네.
Oh, it looks like madame toux is still active these days.
Từ tham khảo
뚜쟁이: (낮잡아 이르는 말로) 결혼이 이루어지도록 중간에서 남녀를 소개해 주는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마담뚜 (
)
🌷 ㅁㄷㄸ: Initial sound 마담뚜
-
ㅁㄷㄸ (
마담뚜
)
: (속된 말로) 여자 중매쟁이.
Danh từ
🌏 BÀ MỐI: (cách nói thông tục) Ngưòi phụ nữ làm nghề môi giới.
• Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Tâm lí (191)