🌟 말총

Danh từ  

1. 말의 목덜미나 꼬리에 길게 난 뻣뻣한 털.

1. LÔNG BỜM NGỰA, LÔNG ĐUÔI NGỰA: Lông cứng, dài, nằm ở đuôi hay ở gáy của con ngựa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이들은 말총을 뽑다 놀란 말의 발굽에 차여 크게 다쳤다.
    The children were badly hurt when they were kicked by the hoof of a startled horse while pulling out a horse gun.
  • Google translate 지수는 뒤로 질끈 동여맨 긴 머리가 마치 검은 말의 말총과도 같았다.
    Jisu's long hair tied back like a black horse's horse-gun.
  • Google translate 그는 옛날 선비들처럼 말총으로 짠 갓을 쓰고 두루마기를 입고 나타났다.
    He showed up wearing a horse-gun hat and a durumagi, like an old scholar.
  • Google translate 캄캄한 밤이 되자 그는 말의 뒤꽁무니에서 말총을 잡고 말이 가는 방향으로 발걸음을 옮겼다.
    In the dark night he took the horse's rifle from the back of the horse and moved in the direction of the horse's way.

말총: horsehair,ばす【馬素】,crin de cheval, crinière de cheval,cerda del caballo,شعر ذيل فرس,морины сүүл,lông bờm ngựa, lông đuôi ngựa,หางม้า, ขนคอม้า,surai,конский волос,马鬃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말총 (말총)


🗣️ 말총 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47)