🌟 말머리를 자르다

1. 다른 사람의 말을 도중에 자르다.

1. NGẮT LỜI, NÓI XEN NGANG: Cắt ngang lời nói của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 무엇이 생각난 듯 내 말머리를 자르고 자신의 이야기를 들어 달라고 양해를 구했다.
    Min-jun cut off my horse's head as if he had thought of something and asked for his understanding to listen to his story.

말머리를 자르다: cut off the head of a story,話頭を切る,couper le début des paroles,cortar la introducción, cortar el preámbulo,يقطع رأس الكلام,яриа таслах, хэлж байгаа үгийг таслах, үгэнд оролцох, яриан дундуур орох,ngắt lời, nói xen ngang,(ป.ต.)ตัดคำเริ่มต้น ; พูดคั่น, พูดตัด, พูดแทรก,,обрывать на полуслове,打断话头,

💕Start 말머리를자르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110)