ㅁㅆ (
물씬
)
: 냄새나 기운이 갑자기 심하게 풍기거나 느껴지는 모양.
Phó từ
🌏 NỒNG NẶC, TRÀN NGẬP, SẶC SỤA: Hình ảnh mùi hoặc khí thế đột nhiên lan tỏa dữ dội hoặc được cảm nhận.
ㅁㅆ (
몹쓸
)
: 몹시 나쁘고 못된.
Định từ
🌏 BẤT LƯƠNG, QUÁI ÁC: Rất xấu xa và tồi tệ.
ㅁㅆ (
말씨
)
: 말하는 태도나 버릇.
Danh từ
🌏 CÁCH NÓI, KIỂU NÓI: Thái độ hay thói quen khi nói.
ㅁㅆ (
멥쌀
)
: 끈기가 별로 없는 보통의 벼를 찧은 쌀.
Danh từ
🌏 GẠO TẺ, GẠO KHÔNG DẼO: Gạo giã từ lúa thường không có tính kết dính.