🌟 떼구루루
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떼구루루 (
떼구루루
)
🌷 ㄸㄱㄹㄹ: Initial sound 떼구루루
-
ㄸㄱㄹㄹ (
떼구루루
)
: 약간 크고 단단한 물건이 단단한 바닥에서 구르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LENG KENG, LỘC CỘC, LÔNG LỐC: Âm thanh mà đồ vật hơi to và rắn lăn trên nền cứng. Hoặc hình ảnh đó.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)