🌟 떼구루루

Phó từ  

1. 약간 크고 단단한 물건이 단단한 바닥에서 구르는 소리. 또는 그 모양.

1. LENG KENG, LỘC CỘC, LÔNG LỐC: Âm thanh mà đồ vật hơi to và rắn lăn trên nền cứng. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떼구루루 구르다.
    Roll over and over.
  • Google translate 떼구루루 굴러가다.
    Roll over and over.
  • Google translate 떼구루루 굴러떨어지다.
    Rolls down in droves.
  • Google translate 떼구루루 굴리다.
    Throw it in droves.
  • Google translate 떼구루루 미끄러지다.
    Slip in droves.
  • Google translate 나무에서 떨어진 사과 하나가 떼구루루 굴러간다.
    An apple that fell from a tree rolls along.
  • Google translate 민준이 마루에 떨어뜨린 동전들은 떼구루루 굴러 옷장 밑으로 들어가 버렸다.
    The coins that minjun dropped on the floor rolled down into the closet.
  • Google translate 어디에서 떼구루루 소리가 나는데?
    Where's the sound coming from?
    Google translate 저기 지붕 위에 감이 굴러떨어진다!
    The persimmon is rolling down the roof over there!
여린말 데구루루: 약간 크고 단단한 물건이 단단한 바닥에서 구르는 소리. 또는 그 모양.

떼구루루: rumbling,ころころ。ごろごろ,,rodando,يتدحرج,тар тар,leng keng, lộc cộc, lông lốc,ครืน, หลุน ๆ,,,轱辘辘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떼구루루 (떼구루루)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47)