Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 또랑또랑하다 (또랑또랑하다) • 또랑또랑한 (또랑또랑한) • 또랑또랑하여 (또랑또랑하여) 또랑또랑해 (또랑또랑해) • 또랑또랑하니 (또랑또랑하니) • 또랑또랑합니다 (또랑또랑함니다) 📚 Từ phái sinh: • 또랑또랑: 눈빛, 목소리, 정신이 아주 밝고 또렷한 모양.
또랑또랑하다
또랑또랑한
또랑또랑하여
또랑또랑해
또랑또랑하니
또랑또랑함니다
Start 또 또 End
Start
End
Start 랑 랑 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Luật (42) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)