🌟 또랑또랑하다

Tính từ  

1. 눈빛, 목소리, 정신이 아주 밝고 또렷하다.

1. LINH LỢI, MINH MẪN: Ánh mắt, giọng nói, thần thái rất sáng ngời và thông minh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 또랑또랑한 눈빛.
    Bright eyes.
  • Google translate 또랑또랑한 말투.
    A jolly tone of voice.
  • Google translate 또랑또랑한 목소리.
    A chirping voice.
  • Google translate 또랑또랑한 정신.
    Tough spirit.
  • Google translate 또랑또랑하게 말하다.
    Speak clearly.
  • Google translate 묻는 말에 막힘없이 척척 대답하는 아이가 또랑또랑해 보였다.
    The child, who answered the question without a hitch, looked jolly.
  • Google translate 유민은 또랑또랑한 목소리로 노래를 불러 우리를 즐겁게 하였다.
    Yu-min delighted us by singing in a clear voice.
  • Google translate 할머니께서 건강해 보이세요.
    Grandma looks healthy.
    Google translate 네, 아흔이 넘으셨는데도 정신이 또랑또랑하세요.
    Yeah, he's over ninety, but he's still alive.

또랑또랑하다: clear; distinct,はきはきする。はっきりする。,très clair, brillant, pétillant,claro, brillante, inteligente,واضح,ухаалаг, цээлхэн, саруулхан,linh lợi, minh mẫn,ชัดเจน, ชัดถ้อยชัดคำ, แจ่มชัด, ใสสว่าง, สุกสว่าง,cemerlang, cerah, cerdas, terang, jelas,ясный; отчётливый; трезвый,清脆,清晰,明亮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 또랑또랑하다 (또랑또랑하다) 또랑또랑한 (또랑또랑한) 또랑또랑하여 (또랑또랑하여) 또랑또랑해 (또랑또랑해) 또랑또랑하니 (또랑또랑하니) 또랑또랑합니다 (또랑또랑함니다)
📚 Từ phái sinh: 또랑또랑: 눈빛, 목소리, 정신이 아주 밝고 또렷한 모양.

💕Start 또랑또랑하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Luật (42) Hẹn (4) Xem phim (105) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)