🌟 또록또록

Phó từ  

1. 매우 분명하고 또렷한 모양.

1. MỘT CÁCH RÀNH MẠCH, MỘT CÁCH GÃY GỌN: Hình ảnh rất rõ ràng và mạch lạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 또록또록 대답하다.
    Give a clear answer.
  • Google translate 또록또록 말하다.
    Speak clearly.
  • Google translate 또록또록 발음하다.
    Pronounce clearly.
  • Google translate 또록또록 빛나다.
    Shine again and again.
  • Google translate 또록또록 읽다.
    Read it over and over again.
  • Google translate 승규는 정확한 발음으로 책을 또록또록 읽었다.
    Seung-gyu read the book with accurate pronunciation.
  • Google translate 민준은 내가 지난번에 한 이야기를 모두 또록또록 기억하고 있었다.
    Minjun remembered everything i said last time.
  • Google translate 내가 하는 말이 잘 안 들리니?
    Can't you hear me well?
    Google translate 응, 좀 더 또록또록 말해 줘.
    Yes, tell me more clearly.

또록또록: accurately; exactly,はっきり,,claramente, ciertamente, nítidamente,واضحًا ، بوضوح,тод, тодорхой,một cách rành mạch, một cách gãy gọn,ชัดเจน, แจ่มชัด,  สว่าง, ชัดแจ้ง,jelas, terang,,明确地,清晰地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 또록또록 (또록또록)
📚 Từ phái sinh: 또록또록하다: 매우 또렷하다., 자꾸 크고 동그란 눈알을 굴리다., 별 따위가 반짝반짝 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8)